Có 3 kết quả:

文身 wén shēn ㄨㄣˊ ㄕㄣ紋身 wén shēn ㄨㄣˊ ㄕㄣ纹身 wén shēn ㄨㄣˊ ㄕㄣ

1/3

wén shēn ㄨㄣˊ ㄕㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to tattoo

Từ điển Trung-Anh

tattoo

Từ điển Trung-Anh

tattoo